Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độc giả



noun
reader

[độc giả]
reader; (nói chung) readership; audience
Thẻ độc giả
Reader's card; Library card
Chúng tôi mong nhận được ý kiến đóng góp của độc giả
We invite suggestions from readers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.