Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclopes




cyclopes
Xem cyclops


/'saiklɔps/

danh từ, số nhiều Cyclopes
người khổng lồ một mắt (thần thoại Hy lạp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cyclopes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.