Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Oriental




Oriental
[,ɔ:ri'entl]
tính từ
thuộc hoặc từ phương Đông
Oriental art
nghệ thuật phương Đông
department of Oriental studies
khoa nghiên cứu phương Đông
danh từ
người từ phương Đông đến (nhất là từ Nhật Bản hoặc Trung Quốc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oriental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.