Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palatine





palatine
['pəlætain]
tính từ
(thuộc) sứ quân
(thuộc) vòm miệng (giải phẫu)
palatine bones
xương vòm miệng
danh từ (Palatine)
(sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
danh từ số nhiều
(giải phẫu) xương vòm miệng


/'pælətain/

tính từ
(thuộc) sứ quân

danh từ
(sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
palatine bones xương vòm miệng

danh từ số nhiều
(giải phẫu) xương vòm miệng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palatine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.