Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
access



/'ækses/

danh từ

lối vào, cửa vào, đường vào

sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới

    easy of access dễ đến gần, dễ lui tới

    difficult of access khó đến gần, khó lui tới

    to have access to somebody được gần gũi ai, được lui tới nhà ai

sự dâng lên (nước triều)

    the access and recess of the sea lúc triều lên và triều xuống ở biển

cơn

    access of anger cơn giận

    access of illness cơn bệnh

sự thêm vào, sự tăng lên

    access of wealth sự giàu có thêm lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "access"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.