Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquittance




danh từ
sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
sự trang trải hết nợ nần
biên lai



acquittance
[ə'kwitəns]
danh từ
sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
sự trang trải hết nợ nần
biên lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.