Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrostic




acrostic
[ə'krɔstik]
danh từ
(thơ ca) chữ đầu
tính từ
(thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu


/ə'krɔstik/

danh từ
(thơ ca) chữ đầu

tính từ
(thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu

Related search result for "acrostic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.