Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
action replay




danh từ
sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt



action+replay
['æk∫nri'plei]
danh từ
sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.