Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ad hoc




ad+hoc
['æd'hɔk]
tính từ
đặc biệt
ad hoc committee
uỷ ban đặc biệt
không dự tính trước, không theo thể thức
disputes are settled on an ad hoc basis
các cuộc tranh chấp được giải quyết trên cơ sở phi thể thức


/'æd'hɔk/

tính từ
đặc biệt
ad_hoc committee uỷ ban đặc biệt
được sắp đặt trước cho mục đích đó


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.