Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adoring




tính từ
tha thiết



adoring
[ə'dɔ:riη]
tính từ
tha thiết
an adoring look
cái nhìn tha thiết


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.