Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air chief-marshal


/'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/

danh từ
(quân sự) thượng tướng không quân (Anh)

Related search result for "air chief-marshal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.