Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-unit




air-unit
['eə,ju:nit]
danh từ
(quân sự) đơn vị không quân


/'eə,ju:nit/

danh từ
(quân sự) đơn vị không quân

Related search result for "air-unit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.