Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allodium




allodium
[ə'loudjəm]
danh từ
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)


/ə'loudjəm/

danh từ
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.