Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amaranth





amaranth
['æmərænθ]
danh từ
hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
(thực vật học) giống rau dền
màu tía


/'æmərænθ/

danh từ
hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
(thực vật học) giống rau dền
màu tía

Related search result for "amaranth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.