Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amen corner




amen+corner
[ei'men'kɔ:nə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)
góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín


/'eimen'kɔ:nə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)
góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín (về chính trị)

Related search result for "amen corner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.