Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anachronistic




anachronistic
[ə,nækrə'nistik]
tính từ
sai năm tháng, sai niên đại
lỗi thời


/ə'nækrə'nistik/

tính từ
sai năm tháng, sai niên đại
lỗi thời

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.