Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anisometric




anisometric
[,ænaisou'metrik]
tính từ
(vật lý) không đẳng trục
không đều, không cân


/,ænaisou'metrik/

tính từ
(vật lý) không đẳng trục
không đều, không cân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.