Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anodyne




anodyne
['ænoudain]
tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau
làm yên tâm, an ủi
danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
điều làm yên tâm; niềm an ủi


/'ænoudain/

tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau
làm yên tâm, an ủi

danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
điều làm yên tâm; niềm an ủi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.