Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antibody





antibody
['æntibɔdi]
Cách viết khác:
immune body
[i'mju:n'bɔdi]
danh từ
kháng thể


/'ænti,bɔdi/ (immune_body) /i'mju:n'bɔdi/

danh từ số nhiều
thể kháng

Related search result for "antibody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.