Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antichrist




antichrist
['æntikraist]
danh từ
kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu


/'æntikraist/

danh từ
kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu

Related search result for "antichrist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.