Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apeak


/ə':pi:k/

tính từ & phó từ

(hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng

    oars apeak mái chèo thẳng đứng


Related search result for "apeak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.