Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apportion




apportion
[ə'pɔ:∫n]
ngoại động từ
chia ra từng phần, chia thành lô


/ə'pɔ:ʃn/

ngoại động từ
chia ra từng phần, chia thành lô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apportion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.