Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arborescent




arborescent
[,ɑ:bə'resnt]
tính từ
có hình cây; có dạng cây gỗ


/,ɑ:bə'resnt/

tính từ
có hình cây; có dạng cây gỗ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.