Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armour-piercing




armour-piercing
['ɑ:mə,piəsiη]
tính từ
(quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
armour-piercing shell
đạn bắn thủng xe bọc sắt


/'ɑ:mə,piəsiɳ/

tính từ
(quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
armour-piercing shell đạn bắn thủng xe bọc sắt

Related search result for "armour-piercing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.