Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aspirate




aspirate
['æspərət]
danh từ
(ngữ âm) âm của 'h' hoặc của một phụ âm có kèm âm 'h'; âm bật hơi; âm 'h'
The word 'hour' is pronounced without an initial aspirate
Từ 'hour' phát âm không có âm bật hơi ở đầu từ
['æspəreit]
ngoại động từ
phát âm cái gì có âm 'h' kêu; phát âm bật hơi
The initial 'h' in 'hour' is not aspirated
Chữ 'h' ở đầu từ 'hour' không bật hơi


/'æspərit/

tính từ
(ngôn ngữ học) bật hơi (âm)

danh từ
(ngôn ngữ học) âm bật hơi
âm h

ngoại động từ
(ngôn ngữ học) phát âm bật hơi
hút ra (khí, chất lỏng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aspirate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.