Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atomics




atomics
[ə'tɔmiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
nguyên tử học



(Tech) kỹ thuật nguyên tử

/ə'tɔmiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
nguyên tử học

Related search result for "atomics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.