Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atonality




danh từ
sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định



atonality
[,eitou'næliti]
danh từ
(âm nhạc) sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.