Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attainment




attainment
[ə'teinmənt]
danh từ
sự đạt được
the attainment of her ambitions was still a dream
việc đạt được những tham vọng của cô ấy vẫn còn là một giấc mơ
hopes impossible of attainment
những hy vọng không sao đạt được
(số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
a man of high attainments
người học rộng hiểu sâu


/ə'teinmənt/

danh từ
sự đạt được
an end easy of attainment mục đích dễ đạt
hopes impossible of attainment những hy vọng không sao đạt được
((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
a man of great attainments người có học thức rộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attainment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.