Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
augur




augur
['ɔ:gə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói
động từ
tiên đoán, bói
báo trước, là điềm báo trước
to augur well for
là điềm tốt cho;
to augur ill for
là điềm xấu cho


/'ɔ:gə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói

động từ
tiên đoán, bói
báo trước, là điềm báo trước
to augur well for là điềm tốt cho;
to augur ill for là điềm xấu cho

Related search result for "augur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.