Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aunt





aunt
[ɑ:nt]
danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt!
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)


/ɑ:nt/

danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái !my aunt!
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.