Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên trong


[bên trong]
inner; interior; internal; inside
Kết cấu bên trong
Internal structure
Phải chụp X quang bên trong bàn chân trái
The inner part of the left foot had to be X-rayed
within; inside
Bên trong nhìn ra, nó giống như một...
Seen from inside/within, it looks like a...
Bên trong tối như mực
It was pitch-dark inside



Interior
Within, inside


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.