Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất hạnh



adj
Unfortunate, unlucky, poor
đó là điều bất hạnh That was an unfortunate thing
gặp chuyện bất hạnh to run into a piece of bad luck
kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ the poor man was speechless with grief

[bất hạnh]
unfortunate; unhappy; luckless; born under an unlucky star; ill-starred; ill-fated
Đó là điều bất hạnh
That was an unfortunate thing
Hàng trăm kẻ bất hạnh đang lâm vào cảnh màn trời chiếu đất
Hundreds of unfortunate people are now homeless
bad luck; misfortune
Đồng cảm với những kẻ cùng cảnh bất hạnh như mình
To sympathize with one's companions in misfortune
Đó là ngày bất hạnh nhất trong đời tôi
That day was the greatest misfortune in my life
Trong cảnh bất hạnh, ít ra bà ấy cũng còn một niềm an ủi
She has at least one consolation in the midst of her misfortune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.