Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất kham



adj
Restive
con ngựa bất kham a restive horse

[bất kham]
restive; untamable; unruly; randy
Con ngựa bất kham
A restive/unruly horse
excessive
Một công việc bất kham
A back-breaking job



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.