Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backwoods




backwoods
['bækwudz]
danh từ
(số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh


/'bækwudz/

danh từ
(số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backwoods"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.