Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balm




balm
[bɑ:m]
danh từ
nhựa thơm, bôm
cây chi nhựa thơm
dầu thơm, dầu cù là
hương thơm
niềm an ủi
tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)


/bɑ:m/

danh từ
nhựa thơm, bôm
cây chi nhựa thơm
dầu thơm, dầu cù là
hương thơm
niềm an ủi
tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "balm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.