Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barren


/'bærən/

tính từ

cằn cỗi (đất)

không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)

không đem lại kết quả

    barren efforts những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích

khô khan (văn)

danh từ

dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barren"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.