Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basan




basan
['bæzən]
Cách viết khác:
bazan
['bæzən]
danh từ
da cừu thuộc bằng vỏ cây


/'bæzən/ (bazan) /'bæzən/

danh từ
da cừu thuộc bằng vỏ cây

Related search result for "basan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.