Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bate


/beit/

động từ

bớt, giảm bớt, trừ bớt

    his energy has not bated nghị lực của anh ta không hề giảm bớt

    to bate one's curiosity bớt tò mò

    not to bate a jot of a sentence không bớt một cái chấm trong câu

danh từ

nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)

ngoại động từ

ngâm mềm (da)

danh từ

(từ lóng) cơn giận

    to go into a bate nổi giận


Related search result for "bate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.