Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
battleship





battleship
['bætl∫ip]
danh từ
tàu chiến lớn có vỏ sắt dày và súng lớn; thiết giáp hạm; chiến hạm


/'bætlʃip/

danh từ
(hàng hải) tàu chiến lớn

Related search result for "battleship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.