Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bean-sprouts




bean-sprouts
['bi:nsprauts]
danh từ
giá (đậu tương...)


/'bi:nsprauts/

danh từ
giá (đậu tương...)

Related search result for "bean-sprouts"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.