Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beeswax





beeswax
['bi:zwæks]
danh từ
sáp ong ((cũng) wax)
ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)


/'bi:zwæks/

danh từ
sáp ong ((cũng) wax)

ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.