Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bent



/bent/

danh từ

khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng

    to have a natural bent for foreign languages có khiếu về ngoại ngữ

!to follow one's bent

theo những năng khiếu của mình

!to the top of one's bent

thoả chí, thoả thích

danh từ

(thực vật học) cỏ ống

(thực vật học) cỏ mần trầu

bãi cỏ

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.