Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
berry





berry
['beri]
danh từ
(thực vật học) quả mọng
hột (cà phê...)
trứng cá, trứng tôm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la


/'beri/

danh từ
(thực vật học) quả mọng
hột (cà phê...)
trứng cá, trứng tôm
hen-lobster in berry con tôm hùm có trứng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

nội động từ
có quả mọng
hái quả mọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "berry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.