Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến động



verb
To vary, to evolve, to change
sự vật luôn luôn biến động nature always changes
thời tiết biến động the weather varies
những biến động trong tâm hồn psychological changes

[biến động]
động từ
To vary, to evolve, to change
sự vật luôn luôn biến động
nature always changes
thời tiết biến động
the weather varies
những biến động trong tâm hồn
psychological changes
danh từ
displacement
sự biến động giá
fluctuation of prices



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.