Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu quyết



verb
To vote
đại hội biểu quyết tán thành the plenary assembly voted approval
giơ tay biểu quyết to vote by a show of hands

[biểu quyết]
to vote on something
Đưa một dự luật ra biểu quyết
To vote on a bill; to put a bill to the vote
Đưa một dự luật ra biểu quyết bằng phiếu kín
To put a bill to a ballot
Biểu quyết về vấn đề giải trừ vũ khí hạt nhân
To vote on nuclear disarmament
Đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết
Candidate members of the Party have no voting right
Giơ tay biểu quyết
To vote by show of hands



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.