Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluchers




bluchers
['blu:t∫əz]
danh từ số nhiều
giày cao cổ


/'blu:tʃəz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
giày cao cổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.