Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodily




bodily
['bɔdili]
tính từ
(thuộc) cơ thể con người; (thuộc) thể xác
bodily pain
đau đớn về thể xác
bodily harm
sự tổn hại về thể xác
bodily needs
những nhu cầu của cơ thể (thức ăn, nhiệt...)
bodily organs
những bộ phận của cơ thể (tim, gan...)
phó từ
toàn bộ hoặc như một khối trọn vẹn; toàn thể
the audience rose bodily to cheer the speaker
toàn thể cử toạ đều đứng dậy hoan hô diễn giả
the monument was moved bodily to a new site
toàn bộ đài kỷ niệm đã được dời đến một vị trí mới
bằng vũ lực
the prisoners were thrown bodily into the police van
các phạm nhân bị người ta dùng vũ lực ném vào xe cảnh sát


/'bɔdili/

tính từ
(thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt
bodily pain đau đớn về thể xác

phó từ
đích thân
to come bodily đích thân đến
toàn thể, tất cả
the audience rose bodily tất cả cử toạ đều đứng dậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bodily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.