Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bookselling




bookselling
['bukseliη]
danh từ
nghề bán sách


/'buk,seliɳ/

danh từ
nghề bán sách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.