Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
braille





braille
[breil]
danh từ
hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
ngoại động từ
in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)


/breil/

danh từ
hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)

ngoại động từ
in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "braille"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.