Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brake



/breik/

danh từ

bụi cây

(như) bracken

danh từ ((cũng) break)

xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)

xe ngựa không mui

danh từ

máy đập (lanh, gai dầu)

cái bừa to ((cũng) brake-harrow)

ngoại động từ

đập (lanh, gai dầu)

danh từ

cái hãm, cái phanh

    to put on the brake hãm phanh

(ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)

động từ

hãm lại, phanh lại; hãm phanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.